Characters remaining: 500/500
Translation

sơn hồ

Academic
Friendly

Từ "sơn hồ" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai từ: "sơn" có nghĩanúi, "hồ" có nghĩaao, hồ. Khi kết hợp lại, "sơn hồ" thường được hiểu một kiểu cảnh quan nghệ thuật, bao gồm núi giả (được tạo ra từ đá hoặc vật liệu khác) hồ nước (có thể hồ thật hoặc hồ nhân tạo) để trang trí làm đẹp cho không gian sống, đặc biệt trong các khu vườn, công viên hoặc những nơi cảnh quan tự nhiên.

Cách sử dụng từ "sơn hồ":
  1. Trong kiến trúc cảnh quan:

    • dụ: "Trong vườn nhà, tôi đã thiết kế một sơn hồ với núi đá hồ nước nhỏ, tạo cảm giác thanh bình."
  2. Trong nghệ thuật:

    • dụ: "Bức tranh phong cảnh này thể hiện một sơn hồ tuyệt đẹp, với những ngọn núi xanh mặt nước phẳng lặng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "sơn hồ", có thể sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết lý, dụ: "Cuộc đời như một sơn hồ, lúc bình yên, lúc dậy sóng."
Phân biệt biến thể:
  • Sơn thủy: Từ này cũng chỉ khung cảnh thiên nhiên, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào sự kết hợp giữa núi nước, có thể không chỉ hồ còn sông, suối.
  • Hồ núi: Có thể chỉ những hồ nằm dưới chân núi hoặc giữa những ngọn núi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phong cảnh: thường mang nghĩa rộng hơn, chỉ tất cả các yếu tố tự nhiên khác nhau trong một khu vực.
  • Cảnh quan: cũng có thể chỉ sự bố trí của thiên nhiên nhưng không nhất thiết phải yếu tố nước núi.
Liên quan:
  • Khi bàn về sơn hồ, có thể liên tưởng đến các yếu tố thiên nhiên khác như: cây cối, hoa , các yếu tố tạo ra không gian sống hòa hợp với thiên nhiên.
  1. Núi giả hồ đào ra để làm cảnh

Comments and discussion on the word "sơn hồ"